--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giác độ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giác độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giác độ
+
(từ cũ; nghĩa cũ) như góc độ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giác độ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giác độ"
:
giặc giã
giấc hoa
giấc hoè
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
giác độ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) như góc độ
+
cao sơn
:
(cũ) High mountain
+
bố cục
:
Arrangement, lay-outbố cục của bức tranhthe lay-out of a picturebài văn có bố cục chặt chẽa closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
+
lãnh
:
to receive; to getlãnh lươngto receive one's salary
+
cẳng chân
:
Shankthượng cẳng chân hạ cẳng tayto pummel, to beat up